Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
stock certificate
['stɔk sə'tifikit]
|
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) giấy chứng nhận có cổ phần, giấy chứng nhận mua các cổ phiếu